Nguồn gốc: | Tế Ninh, Sơn Đông, Trung Quốc |
---|---|
Hàng hiệu: | justsolid |
Chứng nhận: | EU Certification |
Số mô hình: | Dòng SV-SJG |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 tấn |
Giá bán: | 15600CHY/ton |
chi tiết đóng gói: | 25kg/bao, 1000kg/bao |
Thời gian giao hàng: | 8 ngày |
Điều khoản thanh toán: | Đ/P |
Khả năng cung cấp: | 100 tấn/ngày |
Độ trắng: | 93-96 | Giá trị PH: | 2-5 |
---|---|---|---|
Hàm lượng nước%: | ≤1,0 | độ hòa tan trong nước: | hòa tan nhẹ |
Làm nổi bật: | PH5 Sodium silicate thủy tinh,PH5 Sodium silicate Silicon Tripolyphosphate,PH5 bột Silicon Tripolyphosphate |
Trung Quốc bột trắng silicon tripolyphosphate nước thủy tinh chất làm cứng chất làm cứng chất làm cứng dung nhựa
Silicon tripolyphosphate - chất làm cứng kali natri silicat
Tôi, Psửa đổi
Do sự tồn tại của các ion kim loại kiềm dễ hòa tan trong nước, silicat kali vẫn có các chất kiềm hòa tan trong nước sau khi làm cứng, dẫn đến khả năng chống nước kém,dễ lấy lại độ ẩmDo đó, thủy tinh nước như là vật liệu cơ bản phải được thêm vào một chất làm cứng nhất định để cải thiện khả năng chống nước và hiệu suất làm cứng.Các chất làm cứng phổ biến bao gồm oxit kim loạiTuy nhiên, vẫn còn nhiều khiếm khuyết trong việc sử dụng các chất làm cứng này.một loại chất làm cứng mới - "silicon tripolyphosphate" đã được phát triển trên cơ sở chất làm cứng ban đầu.
II, Đặc điểm sản phẩm
Chất làm cứng silicat kali "silicon tripolyphosphate" là một loại bột trắng không độc hại và không mùi. Nó không tan chảy ở nhiệt độ cao và trở thành một hợp chất.Chất làm cứng silicon phosphate có đặc điểm thời gian làm cứng ngắn, hiệu quả cao, bảo vệ môi trường, chống nhiệt độ cao và chống nước.
III, Các chỉ số vật lý và hóa học
Các vật liệu thử nghiệm | Các chỉ số kỹ thuật | Giá trị phát hiện |
màu trắng | 93 ¢ 96 | 95.6 |
(P2O5) % | 63 ¢ 68 | 66.3 |
(SiO2) % | 15 ¢20 | 18.6 |
Giá trị PH | 2 ¢4 | 3.0 |
Hàm lượng nước% | ≤ 1 | 0.14 |
Độ hòa tan trong nước | Hơi hòa tan | Hơi hòa tan |
IV, Đặc điểm sản phẩm
(1) Sản phẩm không độc hại hoặc độc hại thấp, và quá trình sản xuất không gây ô nhiễm.
(2) Tốc độ làm cứng là vừa phải và không có hiện tượng đặt sớm hoặc không ngưng tụ.
(3) sau khi làm cứng, hiệu suất tốt hơn so với chất làm cứng trước đó và đạt tiêu chuẩn công nghiệp.
(4) Nó không chỉ vượt qua hiệu quả những thiếu sót của chất làm cứng truyền thống, nhưng cũng không có ô nhiễm và phù hợp với môi trường.
V, Phạm vi sử dụng
Ngoài việc được sử dụng làm chất làm cứng silicat kali, silicon tripolyphosphate cũng có thể được sử dụng làm chất làm cứng vôi và chất làm cứng xi măng; Kính quang học đặc biệt; Lớp phủ vô cơ;Các thành phần của xi măng bền cao và chất kết dính chống axit; Chất chống nước, chất kết dính; Lớp phủ chống rỉ sét không độc hại và chất xúc tác tổng hợp hữu cơ.
VI, Sử dụng và liều lượng
6.1 Phương pháp hỗn hợp
6.1.1Đầu tiên, ngâm silicon phosphate với lượng nước thích hợp hoặc thêm bột trực tiếp vào dung dịch thủy tinh nước hoặc môi trường vật liệu khác và trộn đồng đều.
6.1.2Quá trình khô: bột silicon phosphate và bột natri silicat có thể được trộn trực tiếp và sử dụng đồng đều.